--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đánh bạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đánh bạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bạn
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to make friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh bạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đánh bạn"
:
ấn bản
ăn bận
Lượt xem: 641
Từ vừa tra
+
đánh bạn
:
to make friend
+
đùa bỡn
:
Play pranks, trifleĐừng đùa bỡn như thếStop playing such pranks
+
cờ bạc
:
Gamble; gambling
+
easter
:
lễ Phục sinheaster eggs trứng Phục sinh (trứng tô màu để tặng bạn bè vào dịp lễ Phục sinh)easter offerings tiền lễ Phục sinh (cúng nhà thờ vào dịp lễ Phục sinh)
+
pigmy
:
người lùn tịt